Có 4 kết quả:

指挥 zhǐ huī ㄓˇ ㄏㄨㄟ指揮 zhǐ huī ㄓˇ ㄏㄨㄟ紙灰 zhǐ huī ㄓˇ ㄏㄨㄟ纸灰 zhǐ huī ㄓˇ ㄏㄨㄟ

1/4

Từ điển phổ thông

chỉ huy, chỉ đạo, điều hành, điều khiển

Từ điển Trung-Anh

(1) to conduct
(2) to command
(3) to direct
(4) conductor (of an orchestra)
(5) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

chỉ huy, chỉ đạo, điều hành, điều khiển

Từ điển Trung-Anh

(1) to conduct
(2) to command
(3) to direct
(4) conductor (of an orchestra)
(5) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

ash from burnt paper

Từ điển Trung-Anh

ash from burnt paper